1. Các thuật ngữ và định nghĩa

Các thuật ngữ và định nghĩa áp dụng trong Tiêu chuẩn nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ASEAN như sau:

1.1          Điểm hấp dẫn

Điểm thu hút khách tới thăm quan và giải trí, thường do các giá trị vốn có của nó hoặc giá trị văn hóa và lịch sử đặc biệt ý nghĩa như di tích lịch sử, địa điểm biểu diễn nghệ thuật, các trung tâm thủ công mỹ nghệ, các ngành sản xuất hay khu vực thiên nhiên ở địa phương.

1.2          Tính nguyên bản

Tính xác thực, nguyên gốc, không giả mạo của sản phẩm/dịch vụ hoặc thực tế trải nghiệm cung cấp cho khách du lịch, đặc biệt những nội dung liên quan đến văn hóa và thiên nhiên của địa phương

1.3          Sơ cứu ban đầu

Những điều cơ bản về chăm sóc trường hợp cấp cứu và điều trị khách bị thương hoặc bị ốm trước khi có sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp.

1.4          Đa dạng sinh học

Sự tồn tại của nhiều loại thực vật và động vật khác nhau trong môi trường tự nhiên của chúng.

1.5          Đặt phòng

Đặt dịch vụ nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê thông qua các phương thức liên lạc phổ biến thích hợp như internet, fax, điện thoại…

1.6          Quy tắc ứng xử

Tập hợp các quy định về thái độ, hành vi và trách nhiệm của khách, chủ nhà, người cung cấp nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. Được thể hiện dưới dạng “Nên” và “Không nên” làm, nhằm nhấn mạnh những hành vi cần có của khách để phù hợp với môi trường cụ thể.

1.7          Hoạt động cộng đồng

Hoạt động nhấn mạnh tính kết nối xã hội trong đó dân làng cùng thực hiện các hoạt động như làm vệ sinh làng xóm, chuẩn bị cho sự kiện sắp diễn ra.

1.8          Trung tâm/Khu vực cộng đồng

Một nơi mà người dân địa phương và khách gặp gỡ nhau, có thể dưới hình thức là điểm tập trung, là nơi trình diễn văn hóa nghệ thuật hoặc thực hiện các hoạt động khác.

1.9          Thiết bị liên lạc

Công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để truyền tin giữa người gửi và người nhận như điện thoại di động, thiết bị vô tuyến cầm tay, GPS, v.v..

1.10        Đào tạo từ cộng đồng tới cộng đồng

Chương trình đào tạo được thực hiện chủ yếu qua hình thức đến thăm nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê đã triển khai thành công, học hỏi từ các tình huống điển hình và thực tế tốt. Cũng có thể tổ chức dưới cách thức trao đổi trực tiếp từ người hướng dẫn tới người được hướng dẫn giữa các hộ đã kinh doanh nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê và những người mới vào nghề.

1.11        Văn hóa

Các thói quen, truyền thống, hoạt động ở địa phương và niềm tin của xã hội.

1.12        Cơ sở dữ liệu

Việc thu thập, tổ chức và phân loại thông tin một cách có hệ thống.

1.13        Cấp cứu

Tình huống hoặc sự việc xảy ra không dự báo trước và đòi hỏi hành động ngay lập tức để giải cứu/di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực.

1.14        Thân thiện với môi trường

Liên quan tới thân thiện về sinh thái, thân thiện với thiên nhiên và thực hiện “xanh”, nội dung này đề cập tới các hàng hóa và dịch vụ, luật pháp, hướng dẫn và các chính sách được ban hành để môi trường và cộng đồng địa phương bị tác động ít nhất hoặc không bị gây hại.

1.15        Chuyến thăm quan làm quen (Farmilisation trip)

Tổ chức các chuyến đi cho các hãng lữ hành, đơn vị điều hành tour, đại lý bán buôn tour, đơn vị truyền thông và các thành viên khác của lĩnh vực kinh doanh lữ hành với mục đích phổ biến và cho họ “làm quen” với các điểm đến du lịch. Thông qua quan sát điểm đến của bản thân, các đơn vị kinh doanh lữ hành sẽ chuẩn bị trả lời các câu hỏi của khách tốt hơn và xúc tiến chương trình thăm quan tới đó. Hình thức này còn được gọi với tên khác là “FAM Trip”.

1.16        Khách

Người lưu trú tại nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê, thường có tham gia vào các hoạt động của cộng đồng và làng xã.

1.17        Đào tạo theo hình thức “cầm tay chỉ việc”

Hình thức học nhấn mạnh vào thực hành, nghiên cứu tình huống thực tế tại chỗ hơn là cách tiếp cận lý thuyết hoặc lên lớp.

1.18        Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Loại hình du lịch đặc biệt, khách du lịch sẽ ở với gia đình chủ nhà trong cùng ngôi nhà, trải nghiệm cuộc sống hàng ngày của gia đình và cộng đồng địa phương.

1.19        Người cung cấp nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Gia đình dân địa phương sử dụng nhà của họ làm nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê.

1.20        Chủ nhà

Một người/cộng đồng đại diện cho nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê và cung cấp dịch vụ/đón tiếp khách tới nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê.

1.21        Kỹ năng diễn đạt

Một kỹ năng tổng hợp bao gồm một số khả năng ngoài khả năng thông thạo ngôn ngữ để diễn đạt hiệu quả trong bối cảnh cụ thể.

1.22        Quản lý

Quá trình quản lý có sự tham gia của những người chịu trách nhiệm vận hành ủy ban/hội đồng hoặc tổ chức tương tự để lập kế hoạch, tổ chức, tuyển dụng, lãnh đạo và kiểm soát nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.

1.23        Tài liệu hướng dẫn

Tài liệu hướng dẫn toàn diện và từng bước đối với một chủ đề cụ thể, có thể sử dụng như sách tham khảo. Tài liệu này chi tiết các yêu cầu, giải thích cách đưa thông tin thực tế và hướng dẫn cách giải quyết các vấn đề xảy ra.

1.24        Doanh nghiệp siêu nhỏ

Các doanh nghiệp do [người] địa phương sở hữu, sản xuất hàng hóa và dịch vụ sử dụng các nguồn lực ở làng xã.

1.25        Thiên nhiên

Các nguồn tài nguyên thiên nhiên như những khu rừng, dòng sông, các hang động, núi đồi…

1.26        Sản phẩm trọn gói

Một sản phẩm có giá cố định rất thuận tiện cho khách mua và tận hưởng các hoạt động của nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. Sản phẩm trọn gói này thường bao gồm các cấu phần như vận chuyển, lưu trú, các bữa ăn, các hoạt động và thăm quan.

1.27        Hệ thống đặt phòng

Hệ thống cho phép tiếp cận để đặt sản phẩm trọn gói và các dịch vụ tại nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê như đặt phòng trực tuyến hoặc qua điện thoại.

1.28        Mạng thông tin xã hội

Các trang mạng xã hội cho phép các người dùng đăng ký tham gia là những người cung cấp nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê/quản lý nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê có thể tạo hồ sơ và tải lên đó ảnh, video về nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê, gửi tin nhắn và giữ liên hệ với khách hàng, đồng nghiệp và các hiệp hội kinh doanh.

1.29        Thị trường mục tiêu

Một nhóm khách cụ thể mà truyền thông marketing hướng tới.

1.30        Yếu tố độc đáo để bán hàng- Unique Selling Proposition (USP)

Điểm hấp dẫn chính hoặc sự độc đáo của nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê, nhân tố chính để thu hút khách du lịch.

1.31        Làng

Vùng nông thôn nơi con người sống thành một cộng đồng, thống nhất với các đặc trưng tài nguyên văn hóa và tự nhiên riêng

Scroll to Top
Send this to a friend